Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhắc nhở


rappeler (à plusieurs reprises)
Nhắc nhở ai làm nhiệm vụ
rappeler quelqu'un au devoir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.